Có 4 kết quả:

疯瘫 fēng tān ㄈㄥ ㄊㄢ瘋癱 fēng tān ㄈㄥ ㄊㄢ風癱 fēng tān ㄈㄥ ㄊㄢ风瘫 fēng tān ㄈㄥ ㄊㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 風癱|风瘫[feng1 tan1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 風癱|风瘫[feng1 tan1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) paralysis
(2) see also 癱瘓|瘫痪[tan1 huan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) paralysis
(2) see also 癱瘓|瘫痪[tan1 huan4]

Bình luận 0